Tham khảo Sungeo-guk

  1. 1 2 Ju, Wan-jung (주완중) (ngày 12 tháng 6 năm 2000). '오마니의 맛' 관심 [Attention to "Mother's taste"] (bằng tiếng Triều Tiên). The Chosun Ilbo.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  2. 닮은 듯 색다른 매력을 간직한 북한의 음식 문화 (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Knowledge Portal. 19 tháng 6 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2011.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  3. 숭어찌개 [Sungeojjigae (flathead grey mullet jjigae)] (bằng tiếng Triều Tiên). Doosan Encyclopedia. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  4. 1 2 숭어국 [Sungeoguk (flathead grey mullet soup)] (bằng tiếng Triều Tiên). Doosan Encyclopedia. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)